Some examples of word usage: gaining
1. She has been gaining weight since she started working out.
- Cô ấy đã tăng cân từ khi bắt đầu tập luyện.
2. The company is gaining popularity among young consumers.
- Công ty đang trở nên phổ biến với các người tiêu dùng trẻ.
3. By studying hard, he is gaining knowledge and skills for his future career.
- Bằng cách học hành chăm chỉ, anh ấy đang tích luỹ kiến thức và kỹ năng cho tương lai nghề nghiệp của mình.
4. The team is gaining momentum as they win more games.
- Đội bóng đang tăng tốc khi họ giành thêm nhiều trận đấu.
5. She is gaining confidence with each successful presentation.
- Cô ấy đang tự tin hơn với mỗi buổi thuyết trình thành công.
6. By networking with industry professionals, he is gaining valuable connections.
- Bằng cách mạng lưới với các chuyên gia trong ngành, anh ấy đang tạo ra những mối quan hệ quý giá.