(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) sự trơ tráo; sự láo xược
to have the gall to do something: dám trơ tráo làm việc gì, dám mặt dạn máy dày làm việc gì
gall and wormwood
cái đáng căm ghét
sự hằn học
a pen dipped in gall
ngòi bút châm biếm cay độc
danh từ
(thực vật học) mụn cây, vú lá
vết sầy da, chỗ trượt da (ở ngựa...)
chỗ trơ trụi (ở cánh đồng...)
sự xúc phạm, sự chạm (lòng tự ái...)
động từ
làm sầy da, làm trượt da
làm phiền, làm khó chịu; xúc phạm lòng tự ái
to gall somebody with one's remarks: xúc phạm lòng tự ái của ai vì những nhận xét của mình
Some examples of word usage: galls
1. The constant criticism from his boss really galls him.
Sự chỉ trích không ngừng từ sếp thật sự làm anh ta bực mình.
2. It galls me that she always takes credit for my ideas.
Điều làm tôi bực mình là cô ấy luôn nhận công đôi với ý tưởng của tôi.
3. The unfair treatment of employees by the company galls many people.
Sự đối xử không công bằng với nhân viên của công ty khiến nhiều người bực mình.
4. The lack of respect shown by some students towards their teachers really galls me.
Sự thiếu tôn trọng của một số học sinh đối với giáo viên thật sự làm tôi bực mình.
5. It galls me to see how much food is wasted in restaurants.
Tôi bực mình khi thấy có quá nhiều thức ăn bị lãng phí ở nhà hàng.
6. The constant delays in the project are starting to gall the team members.
Sự trì hoãn liên tục trong dự án đang khiến các thành viên trong nhóm bực mình.
An galls meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with galls, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, galls