Nghĩa là gì: galvanizegalvanize /'gælvənaiz/ (galvanise) /'gælvənaiz/
ngoại động từ
mạ điện
(nghĩa bóng) làm phấn khởi, kích động, khích động
to galvanize someone into action: khích động ai cho hoạt động thêm
Some examples of word usage: galvanize
1. The speech by the activist galvanized the crowd to take action against injustice.
- Bài phát biểu của nhà hoạt động đã kích thích đám đông hành động chống lại sự bất công.
2. The tragic event galvanized the community to come together and support each other.
- Sự kiện bi thảm đã khiến cộng đồng đoàn kết và hỗ trợ lẫn nhau.
3. The coach's inspiring words galvanized the team to give their all in the final game.
- Lời khuyên động viên của huấn luyện viên đã kích thích đội bóng thi đấu hết mình trong trận chung kết.
4. The new policy announcement galvanized the employees to work harder and meet their targets.
- Thông báo chính sách mới đã khiến nhân viên hăng hái làm việc hơn và đạt được mục tiêu.
5. The successful entrepreneur's story galvanized aspiring business owners to pursue their dreams.
- Câu chuyện thành công của doanh nhân đã kích thích những người muốn kinh doanh theo đuổi ước mơ của mình.
6. The environmental documentary aimed to galvanize viewers to take action to protect the planet.
- Bộ phim tài liệu về môi trường nhằm kích thích người xem hành động để bảo vệ hành tinh.
An galvanize meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with galvanize, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, galvanize