Some examples of word usage: garfish
1. I caught a garfish while fishing off the pier.
Tôi đã câu được một con cá sòng sọc khi câu cá ở bến.
2. Garfish are known for their long, slender bodies and sharp teeth.
Cá sòng sọc nổi tiếng với cơ thể dài, thon và răng sắc nhọn.
3. Some people enjoy eating garfish because of its unique flavor.
Một số người thích ăn cá sòng sọc vì hương vị độc đáo của nó.
4. Garfish can be found in coastal waters around the world.
Cá sòng sọc có thể được tìm thấy ở nước ven biển trên toàn thế giới.
5. The garfish population has been declining due to overfishing in recent years.
Dân số cá sòng sọc đã giảm do việc đánh bắt quá mức trong những năm gần đây.
6. Many anglers consider garfish to be a challenging catch due to their speed and agility.
Nhiều người câu cá coi cá sòng sọc là một con mồi khó khăn do tốc độ và sự khéo léo của chúng.