Some examples of word usage: gastricism
1. The chef's gastricism was evident in the unique combination of flavors in his signature dish.
- Sự phê phán về ẩm thực của đầu bếp được thể hiện rõ trong sự kết hợp độc đáo của hương vị trong món ăn đặc biệt của anh ấy.
2. Her gastricism led her to experiment with different cooking techniques and ingredients.
- Sự sáng tạo về ẩm thực của cô ấy đã dẫn đến việc thử nghiệm với các kỹ thuật nấu ăn và nguyên liệu khác nhau.
3. The restaurant became known for its gastricism, offering diners a unique and unforgettable culinary experience.
- Nhà hàng trở nên nổi tiếng với sự sáng tạo về ẩm thực, mang đến cho thực khách một trải nghiệm ẩm thực độc đáo và khó quên.
4. The food critic praised the chef's gastricism, noting the innovative flavors and presentations.
- Nhà phê bình ẩm thực đã khen ngợi sự phê phán về ẩm thực của đầu bếp, chú ý đến các hương vị và cách trình bày sáng tạo.
5. The chef's gastricism was reflected in the attention to detail and precision in every dish he created.
- Sự phê phán về ẩm thực của đầu bếp được thể hiện trong sự chú ý đến chi tiết và sự chính xác trong mỗi món ăn mà anh ấy tạo ra.
6. The culinary school focused on teaching students the principles of gastricism, encouraging them to think outside the box.
- Trường ẩm thực tập trung vào việc dạy học sinh về nguyên tắc của ẩm thực, khuyến khích họ suy nghĩ sáng tạo.