Some examples of word usage: gauche
1. She felt awkward and gauche at the fancy party.
=> Cô ấy cảm thấy vụng về và không tự nhiên tại buổi tiệc sang trọng đó.
2. His gauche attempt at flirting made her cringe.
=> Cách tán tỉnh vụng về của anh ta khiến cô ấy nhăn mặt.
3. The new employee's gauche behavior in the meeting was noticed by everyone.
=> Hành vi vụng về của nhân viên mới trong cuộc họp đã được mọi người chú ý.
4. She tried to hide her gauche manners in front of her sophisticated in-laws.
=> Cô ấy cố gắng che giấu những cử chỉ vụng về trước bố mẹ chồng lịch lãm.
5. The actor's gauche performance on stage was criticized by the critics.
=> Bộ trình diễn vụng về của diễn viên trên sân khấu đã bị nhà phê bình chỉ trích.
6. Despite his gauche appearance, he had a heart of gold.
=> Mặc dù vẻ ngoài vụng về, anh ta có một trái tim vàng.