Some examples of word usage: gazelles
1. The savannah was filled with graceful gazelles grazing peacefully.
(Savannah đầy những con linh dương du dương đang chăn thả.)
2. The gazelles darted across the open plain, their sleek bodies moving with effortless speed.
(Những con linh dương nhảy qua đồng bằng mở rộng, cơ thể mảnh mai của chúng di chuyển với tốc độ dễ dàng.)
3. The herd of gazelles bounded away as the lions approached.
(Đàn linh dương nhảy xa khi sư tử tiến lại.)
4. In the distance, a group of gazelles could be seen leaping over the tall grass.
(Xa xa, có thể thấy một nhóm linh dương nhảy qua cỏ cao.)
5. The cheetahs stalked the gazelles, waiting for the perfect moment to strike.
(Những con báo trèo lên linh dương, đợi khoảnh khắc hoàn hảo để tấn công.)
6. The gazelles moved in unison, a symphony of movement and grace.
(Những con linh dương di chuyển đồng bộ, một bản giao hưởng của sự di chuyển và dáng vẻ du dương.)