Some examples of word usage: general
1. In general, she is a very hardworking student.
- Chung quy, cô ấy là một học sinh rất chăm chỉ.
2. The general consensus among the team members was to proceed with the project.
- Ý kiến chung của các thành viên trong nhóm là tiếp tục dự án.
3. The doctor gave me some general advice on how to improve my overall health.
- Bác sĩ đã đưa ra một số lời khuyên tổng quát về cách cải thiện sức khỏe tổng thể của tôi.
4. The general public is invited to attend the town hall meeting next week.
- Công chúng nói chung được mời tham dự cuộc họp dân cử thị trấn vào tuần tới.
5. The general atmosphere in the office was tense due to the upcoming deadline.
- Bầu không khí chung trong văn phòng rất căng thẳng do thời hạn sắp tới.
6. My general impression of the movie was positive, but there were a few aspects I didn't like.
- Ấn tượng tổng thể về bộ phim là tích cực, nhưng có một số khía cạnh tôi không thích.