Some examples of word usage: genies
1. The genies granted three wishes to the lucky man.
--> Những linh hồn phù thủy đã ban ba điều ước cho người đàn ông may mắn.
2. Legend has it that genies live in magical lamps.
--> Truyền thuyết kể rằng các linh hồn phù thủy sống trong các chiếc đèn ma thuật.
3. The genies in the story helped the protagonist overcome many obstacles.
--> Những linh hồn phù thủy trong câu chuyện giúp nhân vật chính vượt qua nhiều trở ngại.
4. She rubbed the lamp and out came the genies, ready to grant her wishes.
--> Cô ấy cọ bóng đèn và linh hồn phù thủy xuất hiện, sẵn sàng ban cho cô ấy điều ước.
5. The genies possessed great powers and could make dreams come true.
--> Những linh hồn phù thủy sở hữu sức mạnh lớn và có thể biến ước mơ thành hiện thực.
6. The genies warned the man to use his wishes wisely, as there would be consequences.
--> Những linh hồn phù thủy cảnh báo người đàn ông hãy sử dụng điều ước của mình một cách khôn ngoan, vì sẽ có hậu quả.