Some examples of word usage: genitalia
1. The doctor examined her genitalia to check for any signs of infection.
(Bác sĩ đã kiểm tra cơ quan sinh dục của cô ấy để kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào không.)
2. It is important to practice safe sex to protect yourself and your partner's genitalia from sexually transmitted infections.
(Quan trọng khi thực hành giao hợp an toàn để bảo vệ cơ quan sinh dục của bạn và đối tác khỏi nhiễm trùng qua đường tình dục.)
3. The artist's sculpture depicted the human form in intricate detail, including the genitalia.
(Bức tượng của họ mô tả hình dáng con người với chi tiết phức tạp, bao gồm cả cơ quan sinh dục.)
4. Some cultures have strict taboos surrounding the exposure of genitalia in public.
(Một số văn hóa có rất nhiều quy tắc nghiêm ngặt về việc phơi bày cơ quan sinh dục ở nơi công cộng.)
5. The doctor explained the importance of regular screenings for genitalia health.
(Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của việc kiểm tra định kỳ sức khỏe cơ quan sinh dục.)
6. She felt uncomfortable discussing her genitalia with the medical professional.
(Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi bàn luận về cơ quan sinh dục của mình với chuyên gia y tế.)
Vietnamese translations:
1. Bác sĩ đã kiểm tra cơ quan sinh dục của cô ấy để kiểm tra xem có dấu hiệu nhiễm trùng nào không.
2. Quan trọng khi thực hành giao hợp an toàn để bảo vệ cơ quan sinh dục của bạn và đối tác khỏi nhiễm trùng qua đường tình dục.
3. Bức tượng của họ mô tả hình dáng con người với chi tiết phức tạp, bao gồm cả cơ quan sinh dục.
4. Một số văn hóa có rất nhiều quy tắc nghiêm ngặt về việc phơi bày cơ quan sinh dục ở nơi công cộng.
5. Bác sĩ giải thích về sự quan trọng của việc kiểm tra định kỳ sức khỏe cơ quan sinh dục.
6. Cô ấy cảm thấy không thoải mái khi bàn luận về cơ quan sinh dục của mình với chuyên gia y tế.