Some examples of word usage: gentle
1. She gently stroked the cat's fur as it purred contentedly.
- Cô ấy nhẹ nhàng vuốt lông mèo khi nó rên rỉ hạnh phúc.
2. The gentle breeze rustled the leaves on the trees.
- Cơn gió nhẹ nhàng làm rơi lá trên cây.
3. He spoke in a gentle tone, trying to calm her down.
- Anh ấy nói bằng giọng nhẹ nhàng, cố gắng làm cô ấy bình tĩnh lại.
4. The therapist used gentle massage techniques to help relax the patient's muscles.
- Người thầy thuốc sử dụng kỹ thuật mát xa nhẹ nhàng để giúp cơ bắp của bệnh nhân thư giãn.
5. The gentle waves lapped at the shore, creating a soothing sound.
- Cơn sóng nhẹ nhàng vỗ vào bờ, tạo ra âm thanh dễ chịu.
6. She had a gentle smile on her face as she welcomed the guests into her home.
- Cô ấy có một nụ cười nhẹ nhàng trên khuôn mặt khi chào đón khách vào nhà.