Some examples of word usage: gentled
1. The trainer gentled the wild horse, calming it with soothing words and gentle touches.
Huấn luyện viên đã dùng lời nói dịu dàng và cử chỉ nhẹ nhàng để làm dịu con ngựa hoang.
2. She gentled her voice when speaking to the frightened child, trying to reassure them.
Cô ấy đã làm dịu giọng nói khi nói chuyện với đứa trẻ sợ hãi, cố gắng an ủi chúng.
3. The soft music gentled the atmosphere of the room, creating a peaceful and relaxing environment.
Âm nhạc nhẹ nhàng đã làm dịu không khí trong phòng, tạo ra một môi trường yên bình và thư giãn.
4. He gentled his approach when discussing the sensitive topic, trying to avoid causing any offense.
Anh ấy đã làm dịu cách tiếp cận khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm, cố gắng tránh gây ra bất kỳ sự xúc phạm nào.
5. The gentle touch of her hand gentled his heart, bringing him a sense of peace and comfort.
Cử chỉ nhẹ nhàng của bàn tay cô ấy đã làm dịu trái tim anh ấy, mang lại cho anh ấy cảm giác bình yên và an ủi.
6. The gentle rain gentled the parched earth, bringing relief to the dry soil.
Cơn mưa nhẹ đã làm dịu đất khô cằn, mang lại sự giảm nhẹ cho đất khô cằn.