Some examples of word usage: geographies
1. The study of different geographies around the world is essential for understanding how societies interact with their environments.
- Việc nghiên cứu về các địa lý khác nhau trên thế giới là quan trọng để hiểu cách xã hội tương tác với môi trường của họ.
2. The geographies of urban areas are constantly changing due to population growth and development.
- Địa lý của các khu vực đô thị luôn thay đổi do sự tăng trưởng dân số và phát triển.
3. Geographies of conflict often involve complex political, social, and economic factors.
- Địa lý của xung đột thường liên quan đến những yếu tố chính trị, xã hội và kinh tế phức tạp.
4. Indigenous peoples have unique geographies that are closely tied to their cultural practices and beliefs.
- Những dân tộc bản địa có địa lý độc đáo mà liên kết chặt chẽ với các thực hành văn hóa và niềm tin của họ.
5. The geographies of natural disasters can have devastating impacts on communities and ecosystems.
- Địa lý của thiên tai có thể gây ra tác động tàn khốc đối với cộng đồng và hệ sinh thái.
6. Geographies play a critical role in shaping the way people interact with their surroundings and each other.
- Địa lý đóng vai trò quan trọng trong việc định hình cách mà con người tương tác với môi trường xung quanh và với nhau.