Some examples of word usage: geraniol
1. Geraniol is commonly found in essential oils such as rose and geranium.
Geraniol thường được tìm thấy trong các loại dầu hương như hoa hồng và hoa thiên nhiên.
2. Some studies have shown that geraniol has potential insect-repellent properties.
Một số nghiên cứu đã chỉ ra rằng geraniol có khả năng chống côn trùng tiềm năng.
3. The pleasant scent of geraniol is often used in perfumes and skincare products.
Hương thơm dễ chịu của geraniol thường được sử dụng trong nước hoa và sản phẩm chăm sóc da.
4. Geraniol is known for its anti-inflammatory and antioxidant properties.
Geraniol nổi tiếng với khả năng chống viêm và chống oxy hóa.
5. Some people may be allergic to geraniol, so it is important to do a patch test before using products containing it.
Một số người có thể dị ứng với geraniol, vì vậy quan trọng là phải thực hiện thử nghiệm trên một vùng nhỏ trước khi sử dụng sản phẩm chứa chất này.
6. Geraniol can also be used as a flavoring agent in food and beverages.
Geraniol cũng có thể được sử dụng như một chất làm thơm trong thực phẩm và đồ uống.