1. The giaour refused to convert to the dominant religion of the region.
(Con người giáo không chịu chuyển đổi sang tôn giáo chi phối của khu vực.)
2. The giaour was ostracized by the community for his beliefs.
(Giáo hữu bị cộng đồng lạc hậu vì niềm tin của mình.)
3. The giaour's presence at the religious ceremony caused tension among the worshippers.
(Sự hiện diện của giaour tại lễ nghi tôn giáo gây ra căng thẳng giữa những người tín đồ.)
4. The giaour's refusal to participate in the religious rituals was seen as an act of defiance.
(Sự từ chối của giaour tham gia vào các nghi lễ tôn giáo được xem là hành vi thách thức.)
5. The giaour's beliefs were considered heretical by the mainstream religious authorities.
(Niềm tin của giaour được coi là dị giáo bởi các cơ quan tôn giáo chính thống.)
6. The giaour's presence in the village was a source of controversy among the residents.
(Sự hiện diện của giaour trong làng là nguồn gốc gây tranh cãi giữa cư dân.)
Translate into Vietnamese:
1. Giaour từ chối chuyển đổi sang tôn giáo chi phối của khu vực.
2. Giaour bị cộng đồng lạc hậu vì niềm tin của mình.
3. Sự hiện diện của giaour tại lễ nghi tôn giáo gây ra căng thẳng giữa những người tín đồ.
4. Sự từ chối của giaour tham gia vào các nghi lễ tôn giáo được xem là hành vi thách thức.
5. Niềm tin của giaour được coi là dị giáo bởi các cơ quan tôn giáo chính thống.
6. Sự hiện diện của giaour trong làng là nguồn gốc gây tranh cãi giữa cư dân.
An giaour meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with giaour, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, giaour