1. The gilder carefully applied a thin layer of gold leaf to the picture frame.
Người vàng đã mặc cẩn thận một lớp mỏng lá vàng lên khung ảnh.
2. The gilder used a special technique to create a beautiful metallic finish on the furniture.
Người vàng đã sử dụng một kỹ thuật đặc biệt để tạo ra một lớp hoàn thiện kim loại đẹp trên đồ đạc.
3. The gilder was skilled at adding intricate designs to mirrors using gold leaf.
Người vàng đã tài năng trong việc thêm các mẫu thiết kế phức tạp vào gương bằng lá vàng.
4. The gilder's work added a touch of elegance to the room.
Công việc của người vàng đã thêm một chút dáng vẻ thanh lịch vào phòng.
5. The gilder's craftsmanship was highly sought after by collectors and art enthusiasts.
Nghệ thuật chế tác của người vàng được rất nhiều người sưu tầm và người yêu nghệ thuật săn lùng.
6. The gilder carefully restored the antique frame to its former glory.
Người vàng đã khôi phục khung cổ điển một cách cẩn thận đến huy hoàng ngày xưa.
An gilder meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gilder, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, gilder