Some examples of word usage: gimlet
1. I like to enjoy a refreshing gimlet cocktail on a hot summer day.
- Tôi thích thưởng thức một ly cocktail gimlet mát lạnh vào ngày hè nóng.
2. The bartender expertly mixed the gin and lime juice to make a perfect gimlet.
- Người pha chế chuyên nghiệp đã kết hợp gin và nước cốt chanh một cách hoàn hảo để tạo ra một ly gimlet tuyệt vời.
3. She ordered a gimlet at the bar, hoping it would help her relax after a long day at work.
- Cô ấy đặt một ly gimlet ở quầy bar, hy vọng nó sẽ giúp cô ấy thư giãn sau một ngày làm việc dài.
4. The classic gimlet recipe calls for equal parts gin and lime juice.
- Công thức gimlet cổ điển yêu cầu sử dụng bằng lượng gin và nước cốt chanh.
5. He sipped his gimlet slowly, savoring the citrusy flavor of the cocktail.
- Anh ta nhâm nhi từng ngụm cocktail gimlet, thưởng thức hương vị chua của nó.
6. The hostess served gimlets to her guests as they arrived at the party.
- Chủ nhà phục vụ gimlet cho khách mời khi họ đến buổi tiệc.