Nghĩa là gì: gingkoesgingko /'giɳkgou/ (gingko) /'giɳkou/
danh từ
(thực vật học) cây lá quạt, cây bạch quả
Some examples of word usage: gingkoes
1. Gingkoes are commonly planted along city streets for their beautiful foliage.
Gingkoes thường được trồng ven đường phố vì lá xanh đẹp.
2. The gingkoes in the park turn a brilliant yellow in the fall.
Cây gingkoes trong công viên chuyển sang màu vàng rực rỡ vào mùa thu.
3. The gingkoes are known for their resilience to pollution and pests.
Cây gingkoes nổi tiếng với khả năng chống chịu ô nhiễm và sâu bệnh.
4. Some people believe that gingkoes have medicinal properties.
Một số người tin rằng cây gingkoes có tính chất dược học.
5. The gingkoes in the botanical garden are over a hundred years old.
Cây gingkoes trong vườn thực vật đã trên một trăm tuổi.
6. The leaves of gingkoes are shaped like fans.
Lá của cây gingkoes có hình dáng giống như quạt.
1. Gingkoes thường được trồng ven đường phố vì lá xanh đẹp.
2. Cây gingkoes trong công viên chuyển sang màu vàng rực rỡ vào mùa thu.
3. Cây gingkoes nổi tiếng với khả năng chống chịu ô nhiễm và sâu bệnh.
4. Một số người tin rằng cây gingkoes có tính chất dược học.
5. Cây gingkoes trong vườn thực vật đã trên một trăm tuổi.
6. Lá của cây gingkoes có hình dáng giống như quạt.
An gingkoes meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with gingkoes, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, gingkoes