Some examples of word usage: girlish
1. She had a girlish giggle that always made everyone smile.
- Cô ấy có một tiếng cười như thiếu nữ luôn khiến mọi người cười.
2. The dress had a girlish charm with its pink lace and floral pattern.
- Chiếc váy có một sức hút như thiếu nữ với dáng hồng và hoa văn.
3. Despite her age, she still had a girlish innocence about her.
- Mặc dù cô ấy đã già, nhưng vẫn giữ được vẻ trong sáng như thiếu nữ.
4. Her room was decorated in girlish colors like pink and lavender.
- Phòng cô ấy được trang trí bằng những màu sắc như hồng và hoa oải hương.
5. She had a girlish crush on the new boy in school.
- Cô ấy có tình cảm như thiếu nữ với chàng trai mới trong trường.
6. The actress had a girlish charm that endeared her to audiences.
- Nữ diễn viên có một sức hấp dẫn như thiếu nữ khiến khán giả yêu mến.