Some examples of word usage: glassing
1. The sunlight was glassing off the windows, creating a beautiful reflection on the floor.
Ánh nắng mặt trời đang phản chiếu trên cửa sổ, tạo ra một bức tranh tuyệt đẹp trên sàn nhà.
2. The artist was glassing a delicate vase in his studio.
Nghệ sĩ đang tạo hình một bình hoa mảnh mai trong phòng làm việc của mình.
3. The hiker accidentally stepped on a piece of glass, cutting his foot.
Người đi bộ vô tình đạp phải một mảnh kính, làm đứt chân của anh ta.
4. The ocean was glassing under the moonlight, creating a serene atmosphere.
Đại dương đã trở nên trong veo dưới ánh trăng, tạo ra một không khí thanh bình.
5. The bartender was glassing up drinks for the thirsty customers.
Bartender đang pha chế đồ uống cho các khách hàng đang khát.
6. The criminal was caught on camera glassing a store window before breaking in.
Tên tội phạm đã bị camera ghi lại hành động ném đá vào cửa kính cửa hàng trước khi đột nhập.