Some examples of word usage: glazer
1. The glazer carefully applied a thin layer of glaze to the pottery to enhance its appearance.
Người sơn men cẩn thận áp dụng một lớp men mỏng lên đồ gốm để tăng cường vẻ đẹp của nó.
2. The glazer used a special tool to create intricate designs on the glass windows.
Người sơn kính sử dụng một công cụ đặc biệt để tạo ra những thiết kế tinh xảo trên cửa sổ kính.
3. The glazer skillfully repaired the cracked ceramic vase, making it look as good as new.
Người sơn men tài năng đã sửa chữa chiếc lọ gốm bị vỡ, khiến cho nó trông như mới.
4. The glazer is trained to work with various materials such as glass, ceramics, and metal.
Người sơn men được đào tạo để làm việc với các vật liệu khác nhau như kính, gốm và kim loại.
5. The glazer applied a glossy finish to the wooden furniture, giving it a polished look.
Người sơn men áp dụng một lớp hoàn thiện bóng cho đồ đạc gỗ, tạo cho nó một vẻ bóng bẩy.
6. The glazer's expertise in mixing and applying glazes is evident in the beautiful pottery pieces he creates.
Sự chuyên môn của người sơn men trong việc pha trộn và áp dụng men được thể hiện rõ trong những mảnh gốm đẹp mà anh ta tạo ra.