Some examples of word usage: gloaming
1. The gloaming settled over the town, casting a peaceful and serene atmosphere.
- Buổi tối dần buông xuống trên thị trấn, tạo ra một không khí yên bình và thanh bình.
2. I love taking a walk during the gloaming, when the sky is painted with beautiful colors.
- Tôi thích đi dạo vào lúc hoàng hôn, khi bầu trời được sơn bằng những màu sắc đẹp đẽ.
3. The gloaming is my favorite time of day, when everything seems to slow down and the world becomes quiet.
- Buổi tối dần là thời gian yêu thích của tôi, khi mọi thứ dường như chậm lại và thế giới trở nên yên lặng.
4. The gloaming is a magical time when the day transitions into night, creating a sense of mystery and wonder.
- Buổi tối dần là một thời gian kỳ diệu khi ngày chuyển sang đêm, tạo ra cảm giác bí ẩn và kỳ diệu.
5. The gloaming is when the world seems to be bathed in a soft, ethereal light.
- Buổi tối dần là lúc thế giới dường như được tắm trong ánh sáng mềm mại, huyền bí.
6. As the gloaming descended, the stars began to twinkle in the darkening sky.
- Khi buổi tối dần buông xuống, những ngôi sao bắt đầu lấp lánh trong bầu trời đang tối đi.