1. Please keep your registration and insurance in the glove compartment.
(vui lòng giữ giấy đăng ký và bảo hiểm trong hộp đựng đồ trên xe)
2. I always keep a pair of gloves in the glove compartment in case it gets cold.
(tôi luôn giữ một cặp găng tay trong hộp đựng đồ trên xe trong trường hợp trở lạnh)
3. The glove compartment in my car is full of old receipts and napkins.
(hộp đựng đồ trên xe của tôi đầy các biên lai cũ và khăn giấy)
4. Make sure to lock the glove compartment when you leave the car.
(hãy chắc chắn khoá hộp đựng đồ trên xe khi bạn rời xe)
5. I found a forgotten gift card in the glove compartment of my car.
(tôi tìm thấy một thẻ quà tặng bị quên trong hộp đựng đồ trên xe của tôi)
6. The glove compartment is a convenient place to store small items like pens and notepads.
(hộp đựng đồ trên xe là nơi thuận tiện để lưu trữ các vật nhỏ như bút và sổ tay)
An glove compartment meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with glove compartment, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, glove compartment