1. Glycine is an amino acid that plays a crucial role in the synthesis of proteins.
- Glycine là một axit amin quan trọng trong quá trình tổng hợp protein.
2. Some people take glycine supplements to help with sleep and relaxation.
- Một số người sử dụng thêm glycine để giúp cải thiện giấc ngủ và thư giãn.
3. Glycine is a non-essential amino acid that can be produced by the body.
- Glycine là một axit amin không thiết yếu mà cơ thể có thể tự sản xuất.
4. The sweet taste of glycine makes it a popular additive in food products.
- Hương vị ngọt ngào của glycine khiến nó trở thành một chất phụ gia phổ biến trong các sản phẩm thực phẩm.
5. Researchers are studying the potential health benefits of glycine supplementation.
- Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về các lợi ích sức khỏe tiềm năng của việc bổ sung glycine.
6. Glycine is commonly used in the pharmaceutical industry as a stabilizer for drugs.
- Glycine thường được sử dụng trong ngành dược học như một chất ổn định cho các loại thuốc.
Translation into Vietnamese:
1. Glycine là một axit amin quan trọng trong quá trình tổng hợp protein.
2. Một số người sử dụng thêm glycine để giúp cải thiện giấc ngủ và thư giãn.
3. Glycine là một axit amin không thiết yếu mà cơ thể có thể tự sản xuất.
4. Hương vị ngọt ngào của glycine khiến nó trở thành một chất phụ gia phổ biến trong các sản phẩm thực phẩm.
5. Các nhà nghiên cứu đang nghiên cứu về các lợi ích sức khỏe tiềm năng của việc bổ sung glycine.
6. Glycine thường được sử dụng trong ngành dược học như một chất ổn định cho các loại thuốc.
An glycine meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with glycine, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, glycine