Some examples of word usage: glyptic
1. The museum featured an impressive collection of ancient glyptic art, including intricately carved gemstones.
- Bảo tàng trưng bày một bộ sưu tập nghệ thuật glyptic cổ đại ấn tượng, bao gồm các viên đá quý được chạm khắc tinh xảo.
2. The glyptic designs on the jewelry were truly unique and eye-catching.
- Các mẫu thiết kế glyptic trên trang sức thật sự độc đáo và thu hút ánh nhìn.
3. The artist spent months perfecting his glyptic technique to create stunning sculptures.
- Nghệ sĩ đã dành nhiều tháng để hoàn thiện kỹ thuật glyptic của mình để tạo ra những tác phẩm điêu khắc tuyệt đẹp.
4. The intricate glyptic patterns on the ancient pottery were a testament to the skill of the craftsmen.
- Những họa tiết glyptic tinh xảo trên đồ gốm cổ đại là minh chứng cho tài nghệ của các thợ thủ công.
5. The glyptic art form requires a steady hand and a keen eye for detail.
- Nghệ thuật glyptic đòi hỏi một bàn tay vững chắc và một ánh mắt sắc bén cho chi tiết.
6. The museum curator was an expert in glyptic art and could identify the origin of each piece with ease.
- Người quản lý bảo tàng là một chuyên gia về nghệ thuật glyptic và có thể nhận diện nguồn gốc của từng tác phẩm một cách dễ dàng.