Some examples of word usage: godparent
1. My sister asked me to be the godparent of her newborn baby.
-> Chị tôi đã hỏi tôi làm chứng của đứa bé mới sinh của mình.
2. The godparent is responsible for guiding the child in their faith.
-> Người làm chứng phải chịu trách nhiệm hướng dẫn đứa trẻ về đức tin của mình.
3. I am honored to be chosen as a godparent for my best friend's child.
-> Tôi rất tự hào khi được chọn làm chứng cho đứa con của bạn thân của tôi.
4. The godparent plays an important role in the child's life, providing guidance and support.
-> Người làm chứng đóng vai trò quan trọng trong cuộc đời của đứa trẻ, cung cấp sự hướng dẫn và hỗ trợ.
5. In many cultures, godparents are seen as additional parental figures for the child.
-> Trong nhiều nền văn hóa, người làm chứng được coi là những hình mẫu phụ huynh bổ sung cho đứa trẻ.
6. The godparent often gives special gifts to the child on their birthdays and other important occasions.
-> Người làm chứng thường tặng quà đặc biệt cho đứa trẻ vào ngày sinh nhật và những dịp quan trọng khác.