Some examples of word usage: good
1. She is a good student who always turns in her work on time.
-> Cô ấy là một học sinh giỏi luôn nộp bài đúng hạn.
2. Eating fruits and vegetables is good for your health.
-> Ăn hoa quả và rau cải tốt cho sức khỏe của bạn.
3. It's always a good idea to double-check your work before submitting it.
-> Luôn là một ý tưởng tốt khi kiểm tra lại công việc của bạn trước khi nộp.
4. The movie received good reviews from critics and audiences alike.
-> Bộ phim nhận được những đánh giá tốt từ các nhà phê bình và khán giả.
5. She has a good heart and always helps those in need.
-> Cô ấy có một trái tim tốt và luôn giúp đỡ những người cần giúp đỡ.
6. Despite the challenges, they managed to have a good time on their vacation.
-> Mặc cho những thách thức, họ vẫn có thời gian tốt trong kỳ nghỉ của mình.