Some examples of word usage: good breeding
1. She comes from a family of good breeding and impeccable manners.
( Cô ấy đến từ một gia đình có dòng dõi tốt và cách cư xử hoàn hảo.)
2. Good breeding dictates that you should always say please and thank you.
( Việc dạy dỗ tốt nghĩa là bạn luôn phải nói xin và cảm ơn.)
3. Despite his rough exterior, he had the manners of someone of good breeding.
( Mặc dù bề ngoài thô lỗ, anh ta lại có cách cư xử như người có dòng dõi tốt.)
4. The royal family is known for their good breeding and impeccable behavior.
( Gia đình hoàng gia được biết đến với dòng dõi tốt và cách ứ xử hoàn hảo.)
5. Good breeding is not just about manners, but also about kindness and respect for others.
( Dạy dỗ tốt không chỉ là về cách cư xử, mà còn về lòng tốt và sự tôn trọng đối với người khác.)
6. He may not have been born into good breeding, but he has worked hard to cultivate a refined demeanor.
( Anh ta có thể không sinh ra trong một gia đình có dòng dõi tốt, nhưng anh ta đã cố gắng để phát triển một cách cư xử tinh tế.)