Some examples of word usage: goofiness
1. His goofiness always brings a smile to everyone's face.
- Sự hồn nhiên của anh ấy luôn khiến mọi người cười toe toét.
2. The goofiness of the clown entertained the children for hours.
- Sự ngốc nghếch của chú hề đã giữ trẻ em vui suốt vài giờ.
3. She loved his sense of goofiness and how he never took himself too seriously.
- Cô ấy thích sự hồn nhiên của anh ấy và cách anh ấy không bao giờ tự đặt mình quá nghiêm túc.
4. The goofiness of the puppy made it impossible to stay mad at him for long.
- Sự ngốc nghếch của chú chó con khiến việc giữ giận với anh ấy trở nên khó khăn.
5. Despite his goofiness, he was actually a very intelligent and talented individual.
- Mặc dù ngốc nghếch, anh ấy thực sự là một người rất thông minh và tài năng.
6. The goofiness of the situation was evident to everyone, but no one could help but laugh.
- Sự hồn nhiên của tình huống rõ ràng với mọi người, nhưng không ai có thể không cười.