Some examples of word usage: gorgeousness
1. Her outfit was full of gorgeousness, with intricate details and vibrant colors.
- Bộ trang phục của cô ấy rất đẹp, với các chi tiết tinh tế và màu sắc sặc sỡ.
2. The gorgeousness of the sunset took our breath away.
- Vẻ đẹp của hoàng hôn khiến chúng tôi ngỡ ngàng.
3. The actress's performance was filled with gorgeousness, captivating the audience.
- Bài biểu diễn của nữ diễn viên đầy sự quyến rũ, làm say đắm khán giả.
4. The garden was a display of natural gorgeousness, with blooming flowers and lush greenery.
- Khu vườn là một biểu hiện của vẻ đẹp tự nhiên, với hoa nở rộ và cây xanh tươi tốt.
5. The architecture of the historic building was admired for its timeless gorgeousness.
- Kiến trúc của tòa nhà lịch sử được ngưỡng mộ vì vẻ đẹp vĩnh cửu của nó.
6. She radiated an inner gorgeousness that was reflected in her kind and compassionate demeanor.
- Cô ấy tỏa sáng với vẻ đẹp nội tâm mà thể hiện qua thái độ tốt bụng và đầy lòng trắc ẩn.