Some examples of word usage: grabbers
1. The grabbers on the end of the robot arm were able to pick up objects with precision.
Các cánh tay cầm trên đầu cánh tay robot có thể lấy các đối tượng một cách chính xác.
2. The fisherman used his grabbers to quickly reel in the big catch.
Ngư dân đã sử dụng cần câu của mình để nhanh chóng kéo cá lớn lên.
3. The teacher handed out grabbers to the students for the science experiment.
Giáo viên đã phát cánh tay cầm cho học sinh để thực hiện thí nghiệm khoa học.
4. The bear's sharp claws acted as natural grabbers when climbing trees.
Vuốt sắc của gấu đã hoạt động như cánh tay cầm tự nhiên khi leo cây.
5. The grabbers on the construction crane helped lift heavy materials to the top of the building.
Các cánh tay cầm trên cần cẩu xây dựng giúp nâng các vật liệu nặng lên đỉnh của tòa nhà.
6. The baby's tiny fingers were like little grabbers, always reaching out for things to hold onto.
Những ngón tay bé nhỏ của em bé giống như những cái càng, luôn mò ra để nắm lấy những thứ.