1. She was grabbing onto the railing as the boat rocked back and forth.
(Cô ấy đã nắm chặt vào lan can khi con thuyền lắc lư.)
2. The toddler kept grabbing at the colorful balloons floating above her head.
(Đứa trẻ nhỏ tiếp tục nắm lấy những quả bóng màu sắc đang bay phía trên đầu.)
3. I saw him grabbing handfuls of candy from the bowl without asking.
(Tôi thấy anh ta nắm lấy từng bó kẹo từ tô mà không hỏi.)
4. The thief was caught red-handed grabbing items from the store shelves.
(Kẻ trộm bị bắt quả tang khi nắm lấy các vật phẩm từ kệ hàng cửa hàng.)
5. The player was penalized for grabbing onto the opponent's jersey during the game.
(Cầu thủ bị phạt vì nắm chặt vào áo đối phương trong trận đấu.)
6. She quickly reacted by grabbing her phone when she heard it ringing.
(Cô ấy nhanh chóng phản ứng bằng cách nắm lấy điện thoại khi nghe thấy nó reo.)
1. Cô ấy đã nắm chặt vào lan can khi con thuyền lắc lư.
2. Đứa trẻ nhỏ tiếp tục nắm lấy những quả bóng màu sắc đang bay phía trên đầu.
3. Tôi thấy anh ta nắm lấy từng bó kẹo từ tô mà không hỏi.
4. Kẻ trộm bị bắt quả tang khi nắm lấy các vật phẩm từ kệ hàng cửa hàng.
5. Cầu thủ bị phạt vì nắm chặt vào áo đối phương trong trận đấu.
6. Cô ấy nhanh chóng phản ứng bằng cách nắm lấy điện thoại khi nghe thấy nó reo.
An grabbing meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grabbing, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, grabbing