Some examples of word usage: grace
1. She moved with grace and elegance across the dance floor.
-> Cô ấy di chuyển với sự duyên dáng và thanh lịch trên sàn nhảy.
2. The ballet dancer performed with incredible grace and precision.
-> Vũ công ballet biểu diễn với sự duyên dáng và chính xác đáng kinh ngạc.
3. Despite facing many challenges, she handled herself with grace and poise.
-> Mặc cho đối mặt với nhiều thách thức, cô ấy đã ứng phó với bản thân mình một cách duyên dáng và điềm đạm.
4. The singer's voice was filled with grace and emotion.
-> Giọng hát của ca sĩ tràn đầy duyên dáng và cảm xúc.
5. The painting captured the beauty and grace of the natural world.
-> Bức tranh ghi lại vẻ đẹp và duyên dáng của thế giới tự nhiên.
6. The queen moved through the crowd with regal grace and dignity.
-> Nữ hoàng di chuyển qua đám đông với sự duyên dáng và uy nghi.