Some examples of word usage: graceful
1. She moved with such graceful elegance across the dance floor.
- Cô ấy di chuyển với vẻ duyên dáng trên sàn nhảy.
2. The graceful swan glided effortlessly across the serene lake.
- Con thiên nga duyên dáng trượt nhẹ nhàng trên hồ thanh bình.
3. Her graceful manners and poise captivated everyone in the room.
- Cách cư xử duyên dáng và dáng vẻ của cô ấy đã thu hút mọi người trong phòng.
4. The ballerina's graceful movements mesmerized the audience.
- Những cử động duyên dáng của nữ vũ công đã làm mê đắm khán giả.
5. The peacock displayed its colorful feathers in a graceful dance.
- Con công đã trưng bày lông chim đầy màu sắc trong một điệu nhảy duyên dáng.
6. Despite her injury, she still managed to walk in a graceful manner.
- Mặc cho chấn thương, cô ấy vẫn đi một cách duyên dáng.