Some examples of word usage: gradual
1. The change in temperature was gradual, allowing us to adjust slowly.
- Sự thay đổi nhiệt độ đã dần dần, cho phép chúng tôi thích nghi từ từ.
2. His recovery was gradual, but he eventually regained his strength.
- Sự phục hồi của anh ấy đã từ từ, nhưng cuối cùng anh ấy đã lấy lại sức mạnh.
3. The company implemented a gradual increase in prices over the course of a year.
- Công ty đã thực hiện việc tăng giá dần dần trong suốt một năm.
4. The transition to a new system will be gradual to minimize disruptions.
- Quá trình chuyển đổi sang hệ thống mới sẽ diễn ra dần dần để giảm thiểu sự gián đoạn.
5. She made gradual progress in learning the language, practicing a little each day.
- Cô ấy đã tiến triển từ từ trong việc học ngôn ngữ, luyện tập một chút mỗi ngày.
6. The artist's style evolved gradually over time, reflecting his changing influences.
- Phong cách của nghệ sĩ đã phát triển từ từ qua thời gian, phản ánh sự ảnh hưởng thay đổi của anh ta.