Some examples of word usage: gradualism
1. The theory of gradualism suggests that change occurs slowly and steadily over time.
- Lý thuyết về sự dần dần cho biết rằng sự thay đổi xảy ra chậm rãi và ổn định theo thời gian.
2. Some people advocate for gradualism in implementing social reforms to prevent backlash from traditionalists.
- Một số người ủng hộ chính sách dần dần trong việc thực hiện cải cách xã hội để ngăn chặn phản đối từ người theo truyền thống.
3. The gradualism of erosion can transform landscapes over millions of years.
- Sự dần dần của sự xói mòn có thể biến đổi cảnh quan qua hàng triệu năm.
4. Gradualism is often contrasted with the idea of sudden, drastic change.
- Sự dần dần thường được so sánh với ý tưởng về sự thay đổi đột ngột, mạnh mẽ.
5. The policy of gradualism allowed for a smoother transition to a new economic system.
- Chính sách dần dần tạo điều kiện cho sự chuyển đổi mượt mà sang một hệ thống kinh tế mới.
6. Critics argue that gradualism can sometimes be too slow to address urgent issues.
- Các nhà phê bình cho rằng sự dần dần đôi khi quá chậm chạp để giải quyết các vấn đề cấp bách.