Some examples of word usage: graduate
1. She will graduate from college next year.
- Cô ấy sẽ tốt nghiệp đại học vào năm sau.
2. After years of hard work, he finally graduated with a master's degree.
- Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, anh ấy cuối cùng đã tốt nghiệp với bằng thạc sĩ.
3. The school will hold a graduation ceremony for the graduating class.
- Trường sẽ tổ chức lễ tốt nghiệp cho lớp học sắp tốt nghiệp.
4. She graduated at the top of her class, receiving honors for her academic achievements.
- Cô ấy tốt nghiệp ở hàng đầu lớp, nhận được giải thưởng vì thành tích học tập.
5. Many students choose to study abroad after they graduate from high school.
- Nhiều học sinh chọn đi học ở nước ngoài sau khi tốt nghiệp trung học.
6. He plans to graduate early so he can start working sooner.
- Anh ấy dự định tốt nghiệp sớm để có thể bắt đầu làm việc sớm hơn.