Some examples of word usage: graduation
1. I am so excited for my graduation ceremony next week.
Tôi rất hào hứng cho lễ tốt nghiệp của mình vào tuần tới.
2. She will be giving a speech at her graduation.
Cô ấy sẽ phát biểu tại lễ tốt nghiệp của mình.
3. My parents are coming to town for my graduation.
Ba mẹ tôi đang đến thăm thành phố để dự lễ tốt nghiệp của tôi.
4. The graduation party will be held at a fancy restaurant.
Buổi tiệc tốt nghiệp sẽ được tổ chức tại một nhà hàng sang trọng.
5. I received a special award at my graduation.
Tôi đã nhận được một giải thưởng đặc biệt tại lễ tốt nghiệp của mình.
6. After graduation, I plan to travel for a year before starting my career.
Sau khi tốt nghiệp, tôi dự định đi du lịch trong một năm trước khi bắt đầu sự nghiệp của mình.