Some examples of word usage: gravely
1. The doctor looked at the test results gravely before delivering the bad news to the patient.
- Bác sĩ nhìn vào kết quả xét nghiệm một cách nghiêm túc trước khi thông báo tin xấu cho bệnh nhân.
2. The judge addressed the defendant gravely as he handed down the sentence.
- Thẩm phán phát biểu với bị cáo một cách nghiêm túc khi tuyên án.
3. The teacher spoke gravely to the students about the consequences of cheating on exams.
- Giáo viên nói một cách nghiêm túc với học sinh về hậu quả của việc gian lận trong kỳ thi.
4. The captain's face was gravely as he informed the crew of the impending storm.
- Khuôn mặt của thuyền trưởng trở nên nghiêm túc khi ông thông báo cho phi hành đoàn về cơn bão sắp đến.
5. The news of the accident was taken gravely by the community, who mourned the loss of their neighbors.
- Tin tức về tai nạn được cộng đồng tiếp nhận một cách nghiêm túc, họ than khóc sự mất mát của hàng xóm.
6. The politician spoke gravely about the need for unity in the country during his speech.
- Chính trị gia nói một cách nghiêm túc về sự cần thiết của sự đoàn kết trong đất nước trong bài phát biểu của mình.