Some examples of word usage: grimness
1. The grimness of the situation was evident in the faces of the survivors.
Điều nghiêm trọng của tình hình được thể hiện rõ trên gương mặt của những người sống sót.
2. The grimness of the winter weather made it difficult for people to go outside.
Khí hậu khắc nghiệt của mùa đông làm cho việc ra ngoài trở nên khó khăn cho mọi người.
3. The grimness of the news about the pandemic spread quickly through the community.
Tin tức về dịch bệnh lan rộng nhanh chóng trong cộng đồng với sự nghiêm trọng.
4. The grimness of the prison cell made the inmate feel hopeless.
Sự nghiêm trọng của phòng tù khiến người tù cảm thấy không hy vọng.
5. The grimness of the economic downturn was felt by everyone in the country.
Sự suy thoái kinh tế nghiêm trọng được cảm nhận bởi mọi người ở đất nước.
6. Despite the grimness of the situation, they remained hopeful for a better future.
Mặc cho tình hình đen tối, họ vẫn hy vọng vào một tương lai tốt đẹp hơn.