sự cầm chặt, sự nắm chặt, sự ôm chặt, sự kẹp chặt; sự kìm kẹp
to keep a tigh grip on one's horse: kẹp chặt lấy mình ngựa
in the grip of poverty: trong sự o ép của cảnh nghèo
sự thu hút (sự chú ý)
to lose one's grip on one's audience: không thu hút được sự chú ý của người nghe nữa
sự hiểu thấu, sự nắm vững, sự am hiểu
to have a good grip of a problem: nắm vững vấn đề
to have a good grip of the situation: am hiểu tình hình
tay phanh (xe cộ), tay hãm (máy móc...)
báng (súng); chuôi, cán (đồ dùng)
kìm, kẹp
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) gripsack
to be at grips
giáp lá cà; ở thế ghì chặt (quyền Anh)
to come to grips
đánh giáp lá cà; ghì chặt (quyền Anh)
ngoại động từ
nắm chặt, ôm chặt, kẹp chặt
to grip something in a vice: kẹp chặt vật gì vào êtô
thu hút (sự chú ý)
the speaker grip ed the attention of his audience: diễn giả thu hút được sự chú ý của người nghe
nắm vững (kiến thức...)
nội động từ
kép chặt; ăn (phanh)
the brakes did not grip: phanh không ăn
Some examples of word usage: grip
1. She had a tight grip on the steering wheel as she drove through the storm.
- Cô ấy nắm chặt vào bánh lái khi lái xe qua cơn bão.
2. The hiker lost his grip and slipped on the icy trail.
- Người đi bộ núi mất ổn định và trượt trên con đường băng giá.
3. The fear had a tight grip on her heart as she entered the haunted house.
- Nỗi sợ hãi đã nắm chặt vào trái tim cô ấy khi cô ấy bước vào ngôi nhà ma ám.
4. He struggled to maintain his grip on the slippery rock surface.
- Anh ta đấu tranh để giữ ổn định trên bề mặt đá trơn trượt.
5. The dictator's grip on power was weakening as protests erupted across the country.
- Sự kiểm soát của kẻ độc tài trên quyền lực đang yếu dần khi các cuộc biểu tình bùng phát trên khắp đất nước.
6. She felt a stronger grip on reality after seeking therapy for her anxiety.
- Cô ấy cảm thấy có một sự kiểm soát mạnh mẽ hơn với thực tại sau khi tìm kiếm liệu pháp cho nỗi lo âu của mình.
An grip meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with grip, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, grip