Some examples of word usage: groin
1. He felt a sharp pain in his groin while playing soccer.
Anh ta cảm thấy đau nhói ở vùng cẳng đùi trong khi chơi bóng đá.
2. The doctor examined the athlete's groin for any signs of injury.
Bác sĩ kiểm tra vùng cẳng đùi của vận động viên để xem có dấu hiệu chấn thương không.
3. She pulled a muscle in her groin while stretching before her workout.
Cô ấy căng cơ ở vùng cẳng đùi trong khi duỗi cơ trước khi tập luyện.
4. It's important to warm up properly to prevent groin injuries during exercise.
Quan trọng phải làm ấm cơ đúng cách để tránh chấn thương ở vùng cẳng đùi khi tập luyện.
5. The boxer landed a powerful punch to his opponent's groin, causing him to double over in pain.
Võ sĩ đấm mạnh vào vùng cẳng đùi của đối phương, khiến anh ta uổng người vì đau.
6. He underwent surgery to repair a hernia in his groin area.
Anh ta phải phẫu thuật để sửa một trường hợp sa trực ở vùng cẳng đùi của mình.