Some examples of word usage: grottos
1. The children explored the hidden grottos along the beach, searching for seashells and treasures.
Trẻ em khám phá các hang đá núi ẩn mình dọc theo bãi biển, tìm kiếm vỏ sò và báu vật.
2. The ancient temple was built into the side of a cliff, with grottos carved into the rock walls.
Ngôi đền cổ được xây dựng vào bên cạnh của một vách đá, với các hang đá được đục vào tường đá.
3. The tour guide led the group through the winding passageways of the underground grottos.
Hướng dẫn viên du lịch dẫn nhóm qua các lối đi uốn cong của hang đá dưới lòng đất.
4. The grottos were illuminated by soft candlelight, creating a magical and ethereal atmosphere.
Những hang đá được chiếu sáng bởi ánh nến nhẹ, tạo ra một không khí phép thuật và huyền bí.
5. The bats roosted in the dark grottos of the cave, hanging upside down from the ceiling.
Những con dơi ngủ trên các hang đá tối tăm của hang động, treo ngược từ trần nhà.
6. The underwater grottos were teeming with colorful fish and coral, creating a vibrant and diverse ecosystem.
Các hang đá dưới nước đầy đủ với cá màu sắc và san hô, tạo ra một hệ sinh thái phong phú và đa dạng.