Some examples of word usage: gung ho
1. The team was very gung ho about the new project and worked tirelessly to ensure its success.
Đội đã rất hăng hái với dự án mới và làm việc không mệt mỏi để đảm bảo thành công của nó.
2. She's always gung ho about trying new things and pushing herself out of her comfort zone.
Cô ấy luôn hăng hái với việc thử nghiệm những điều mới mẻ và thúc đẩy bản thân vượt ra khỏi khu vực thoải mái của mình.
3. The coach was gung ho about winning the championship and motivated the team to give their best effort.
Huấn luyện viên rất hăng hái với việc giành chiến thắng trong giải đấu và thúc đẩy đội tuyển cố gắng hết sức.
4. Despite facing many challenges, the students remained gung ho about completing their research project.
Mặc dù đối mặt với nhiều thách thức, học sinh vẫn hăng hái với việc hoàn thành dự án nghiên cứu của mình.
5. The company's CEO is known for being gung ho about innovation and constantly pushing for new ideas.
Giám đốc điều hành của công ty nổi tiếng với việc hăng hái với sự đổi mới và liên tục thúc đẩy cho những ý tưởng mới.
6. The group of volunteers was gung ho about helping the community and dedicated their time to various charitable projects.
Nhóm tình nguyện viên rất hăng hái với việc giúp đỡ cộng đồng và cống hiến thời gian của họ cho các dự án từ thiện khác nhau.