Some examples of word usage: gurnar
1. The patient began to gurnar in pain as the doctor examined his broken arm.
- Bệnh nhân bắt đầu kêu lên trong đau đớn khi bác sĩ khám cánh tay bị gãy của anh ấy.
2. The child's cries could be heard gurnaring through the night.
- Tiếng khóc của đứa trẻ có thể nghe thấy đang kêu lên suốt đêm.
3. The injured player gurnared in agony as he was helped off the field.
- Cầu thủ bị thương kêu lên trong nỗi đau khi anh ấy được giúp ra khỏi sân.
4. The dog gurnared in discomfort as the vet examined its injured paw.
- Con chó kêu lên trong tình trạng không thoải mái khi bác sĩ thú y kiểm tra chân bị thương của nó.
5. The old man's gurnar could be heard from across the street as he struggled to stand up.
- Tiếng kêu lên của ông già có thể nghe thấy từ phía bên kia đường khi ông ấy cố gắng đứng dậy.
6. The singer's powerful gurnar resonated throughout the concert hall, captivating the audience.
- Tiếng kêu mạnh mẽ của ca sĩ lan tỏa khắp hành lang biểu diễn, làm cho khán giả mê mẩn.