Some examples of word usage: gyms
1. I go to the gyms three times a week to work out and stay in shape.
Tôi đến phòng tập thể dục ba lần một tuần để tập luyện và giữ dáng.
2. Many people prefer to exercise in gyms because they have access to a variety of equipment.
Nhiều người thích tập luyện ở phòng tập thể dục vì có truy cập vào nhiều thiết bị khác nhau.
3. Gyms can be crowded during peak hours, so it's best to go during off-peak times.
Phòng tập thể dục có thể đông đúc vào giờ cao điểm, vì vậy tốt nhất là đến vào giờ ít khách.
4. Some gyms offer classes like yoga and spinning for an additional fee.
Một số phòng tập thể dục cung cấp các lớp học như yoga và spinning với phí bổ sung.
5. It's important to wipe down the equipment after each use to keep the gyms clean and sanitary.
Quan trọng phải lau sạch thiết bị sau mỗi lần sử dụng để giữ phòng tập thể dục sạch sẽ và vệ sinh.
6. Many gyms have personal trainers available to help you reach your fitness goals.
Nhiều phòng tập thể dục có huấn luyện viên cá nhân sẵn sàng giúp bạn đạt được mục tiêu về sức khỏe.