Some examples of word usage: habit
1. It is important to develop good study habits in order to succeed in school.
-> Quan trọng phát triển thói quen học tập tốt để thành công trong trường học.
2. Smoking is a harmful habit that can lead to serious health problems.
-> Hút thuốc là một thói quen có hại có thể dẫn đến các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng.
3. She has a habit of biting her nails when she gets nervous.
-> Cô ấy có thói quen cắn móng tay khi cô ấy căng thẳng.
4. Regular exercise is a healthy habit that can improve both physical and mental well-being.
-> Tập thể dục đều đặn là một thói quen lành mạnh có thể cải thiện cả sức khỏe thể chất và tinh thần.
5. Breaking a bad habit can be difficult, but it is possible with determination and effort.
-> Bỏ thói quen xấu có thể khó khăn, nhưng có thể thực hiện được với quyết tâm và nỗ lực.
6. Waking up early is a habit that many successful people attribute to their productivity.
-> Thức dậy sớm là một thói quen mà nhiều người thành công gán cho sự năng suất của họ.