1. The new planet discovered by scientists is said to be potentially habitable for humans.
=> Hành tinh mới được phát hiện bởi các nhà khoa học được cho là có thể sinh sống được cho con người.
2. The astronauts are conducting experiments to determine if Mars is a habitable planet.
=> Các phi hành gia đang tiến hành các thí nghiệm để xác định xem sao Hỏa có phải là hành tinh có thể sinh sống được không.
3. The government is working to make sure that all citizens have access to safe and habitable housing.
=> Chính phủ đang làm việc để đảm bảo rằng tất cả công dân đều có quyền truy cập vào nhà ở an toàn và có thể sinh sống được.
4. The remote island was not considered habitable due to its extreme weather conditions.
=> Hòn đảo xa xôi không được coi là có thể sinh sống được do điều kiện thời tiết cực đoan.
5. The astronauts were relieved to find a habitable shelter after their spaceship crashed on the alien planet.
=> Các phi hành gia đã cảm thấy nhẹ nhõm khi tìm thấy một nơi trú ẩn có thể sinh sống sau khi tàu vũ trụ của họ rơi xuống hành tinh ngoại hành.
6. The environmentalist group works to promote sustainable living and create habitable environments for future generations.
=> Nhóm bảo vệ môi trường làm việc để thúc đẩy cuộc sống bền vững và tạo ra môi trường sống có thể sinh sống được cho các thế hệ tương lai.
An habitable meaning dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with similar meanings with habitable, allowing users to choose the best word for their specific context.
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, habitable