Some examples of word usage: habits
1. She has a habit of biting her nails when she's nervous.
- Cô ấy có thói quen cắn móng tay khi cô ấy lo lắng.
2. It's important to develop healthy eating habits for a balanced lifestyle.
- Quan trọng phải phát triển thói quen ăn uống lành mạnh để có lối sống cân đối.
3. Breaking bad habits can be challenging, but it's worth the effort.
- Việc thay đổi thói quen xấu có thể khó khăn, nhưng đáng giá những nỗ lực đó.
4. Regular exercise is one of the key habits for maintaining good physical health.
- Tập thể dục đều đặn là một trong những thói quen quan trọng để duy trì sức khỏe cơ thể tốt.
5. She has a habit of staying up late watching movies on weekends.
- Cô ấy có thói quen thức khuya xem phim vào cuối tuần.
6. Cultivating good study habits is essential for academic success.
- Việc nuôi dưỡng thói quen học tập tốt là cần thiết để đạt được thành công học tập.