Some examples of word usage: habitual
1. She had a habitual morning routine of drinking coffee and going for a run.
- Cô ấy có thói quen hàng ngày là uống cà phê và đi chạy buổi sáng.
2. His habitual tardiness was starting to annoy his coworkers.
- Sự muộn giờ thường xuyên của anh ấy đang làm phật lòng đồng nghiệp của mình.
3. Eating junk food had become a habitual behavior for him.
- Ăn đồ ăn nhanh đã trở thành thói quen của anh ấy.
4. She was a habitual liar, always making up stories to impress others.
- Cô ấy là một kẻ nói dối thường xuyên, luôn tạo ra những câu chuyện để gây ấn tượng với người khác.
5. His habitual procrastination often led to missed deadlines.
- Sự trì hoãn thường xuyên của anh ấy thường dẫn đến việc bỏ lỡ thời hạn.
6. The company implemented a new policy to address the habitual absenteeism among employees.
- Công ty đã áp dụng một chính sách mới để giải quyết vấn đề vắng mặt thường xuyên của nhân viên.